1. Lịch khám chuyên khoa tại cơ sở 1 từ ngày 01/04/2021 đến 29/04/2021
CHUYÊN KHOA | BÁC SỸ PHỤ TRÁCH | LỊCH KHÁM | |
SÁNG | CHIỀU | ||
Tim mạch | TS.Bs Nguyễn Thị Hậu | Thứ 3,5 | |
TS.Bs Trương Thị Mai Hương | Thứ 2,4,6 | ||
Nội tiết | BSCKII. Nguyễn Bảo Trung | Thứ 2,3,4,5,6 | Thứ 2,3,4,5,6 |
Nội thận | BSCKI. Nguyễn Thị Ngọc Châu | Thứ 3 | |
Nội thần kinh | BSCKI. Đào Thị Ngọc Hà | Thứ 3,4,5,6 | |
Nội tổng quát | BSCKI. Nguyễn Sơn | Thứ 2,3,4,5,6 | Thứ 2,3,4,5,6 |
BSCKI. Lê Kim Phượng | Thứ 2,3,4,5,6 | Thứ 2,3,5 | |
Nội cơ xương khớp | TS.BS. Nguyễn Thế Luyến | Thứ 3,5 | |
BSCKI. Võ Dương Hương Quỳnh | Thứ 2,3,4,5 | Thứ 3 | |
BSCKII. Vũ Thị Kim Thanh | Thứ 6 | ||
Đông y | BS. Nguyễn Xuân Hưng | Thứ 2,3,4,5,6 | Thứ 2,3,4,5,6 |
BS. Phạm Thị Kim Trân | Thứ 2,3,4,5,6 | Thứ 2,3,4,5,6 | |
Ngoại CTCH Cơ xương khớp |
ThsBs. Nguyễn Thế Ty | Thứ 3,4,5 | Thứ 3,4,5 |
BS. Phan Vũ Cao Quang | Thứ 2,6 | Thứ 2,6 | |
Ngoại tổng quát | BSCKII. Tăng Quốc Chí | Thứ 3,4,5 | Thứ 3,4,5 |
BS. Hà Khánh Hồng | Thứ 2,6 | Thứ 2,6 | |
Răng hàm mặt | BS. Ngô Minh Nhưỡng | Thứ 2,3,4,5,6 | Thứ 2,3,4,5,6 |
BS. Vũ Kim Anh | Thứ 2,3,4 | Thứ 2,3,4,5,6 | |
BS. Nguyễn Thị Thu Thủy | Thứ 5,6 | Thứ 5,6 | |
Tai mũi họng | BS. Lê Đức Thành Nhân | Thứ 2,5 | Thứ 2,5 |
BS. Nguyễn Thị Thu Trang | Thứ 3,4,6 | Thứ 3,4,6 | |
Mắt | BSCKI. Tô Thanh Hải | Thứ 2,3,4,5,6 | Thứ 2,3,4,5,6 |
Da liễu-Thẩm mỹ | BSCKI. Nguyễn Thùy Trang | Thứ 2,3,4,5,6 | Thứ 2,3,4,5,6 |
Sản phụ khoa | BSCKI. Nguyễn Thị Xuân Thu | Thứ 2,3,4,5,6 | Thứ 2,3,4,5,6 |
Nhũ khoa | GS.TS.BS Hứa Thị Ngọc Hà | Thứ 5 |
2. Lịch khám chuyên khoa tại cơ sở 2 từ ngày 01/04/2021 đến ngày 29/04/2021
CHUYÊN KHOA | BÁC SỸ PHỤ TRÁCH | LỊCH KHÁM | |
SÁNG | CHIỀU | ||
Tim mạch | TS.BS Nguyễn Thị Hậu | Thứ 2,4,6 | |
Nội tổng quát | BSCKI Nguyễn Thanh Minh | Thứ 2,3,4,5,6 | |
BSCKI Dương Bội Trâm | Thứ 2,3,4,5,6 | ||
Nội cơ xương khớp | BSCKII. Vũ Thị Kim Thanh | Thứ 2,3,4,5 | Thứ 2,3,4,5 |
BSCKI. Võ Dương Hương Quỳnh | Thứ 6 | ||
Nội thần kinh | BSCKI. Đào Thị Ngọc Hà | Thứ 2 | |
Đông y | Lương y. Uông Văn Lân | Thứ 2,3,4,5,6 | Thứ 2,3,4,5,6 |
Nội soi - Tiêu hóa | BS. Bùi Trần Thiên Nam | Thứ 4 | |
Răng hàm mặt | BS. Phan Gia Thượng | Thứ 2,3,4,5,6 | Thứ 2,3,4,5,6 |
Tai mũi họng | BSCKII. Võ Diệu Linh | Thứ 2,3,4,5,6 | Thứ 2,3,4,5,6 |
Da liễu | BS. Bùi Thị Kim Kha | Thứ 2,3,4,5,6 | Thứ 2,3,4,5,6 |
Phụ khoa | GS.BS. Nguyễn Ngọc Thoa | Thứ 4 | |
BSCKI. Hồ Thụy Hương Thủy | Thứ 2,3,5,6 | Thứ 2,3,4,5,6 |
3. Lịch khám chuyên khoa tại Phòng khám Giảm tải Bệnh viện Chợ Rẫy từ ngày 01/04/2021 đến 29/04/2021
CHUYÊN KHOA | BÁC SỸ PHỤ TRÁCH | LỊCH KHÁM |
Nội tim mạch | ThsBS. Lê Kim Thạch (cả ngày) | Từ 01/4/2021 đến 02/4/2021 |
ThsBS. Phan Thanh Lan (cả ngày) | Từ 05/4/2021 đến 09/4/2021 | |
BS. Trần Song Toàn (cả ngày) | Từ 12/4/2021 đến 16/4/2021 | |
BSCKII. Nguyễn Hữu Ngọc (cả ngày) | Từ 19/4/2021 đến 23/4/2021 | |
BSCKI. Nguyễn Trọng Luật | Từ 26/4/2021 đến 29/4/2021 | |
Nội hô hấp | BSCKII. Đặng Vũ Thông (cả ngày) | Thứ 2 hàng tuần |
BSCKII. Lâm Quốc Dũng (cả ngày) | Thứ 3 hàng tuần | |
ThsBS. Đậu Nguyễn Anh Thư (cả ngày) | Thứ 4 hàng tuần | |
ThsBS. Cao Xuân Thục (cả ngày) | Thứ 5 hàng tuần | |
BSCKII. Lê Văn Việt (cả ngày) | Thứ 6 hàng tuần | |
Nội thần kinh | BSCKII. Nguyễn Văn Ân | Thứ 2 hàng tuần |
Nội thận | TSBS. Lê Phạm Ngọc Hà (Sáng) | Thứ 2 hàng tuần |
BS. Nguyễn Đặng Chí Hùng (Sáng) | Thứ 3 hàng tuần | |
ThsBS. Nguyễn Cẩm Tuyết (Sáng) | Thứ 6 hàng tuần | |
BSCKI. Mã Ngọc Thiên Vũ (Sáng) | Ngày 01/4/2021 Ngày 07/4/2021 Ngày 14/4/2021 Ngày 28/4/2021 |
|
BSCKI. Phạm Minh Khôi (Sáng) | Ngày 08/4/2021 Ngày 22/4/2021 |
|
BSCKII. Nguyễn Ngọc Vàng (Sáng) | Ngày 15/4/2021 Ngày 29/4/2021 |
|
Nội tiết | BSCKII. Trần Thị Liễu (Sáng) | Ngày 01/4/2021 Ngày 15/4/2021 Ngày 29/4/2021 |
BSCKII. Tạ Bình Minh (Sáng) | Ngày 02/4/2021 Ngày 14/4/2021 Ngày 16/4/2021 Ngày 28/4/2021 |
|
BSCKI. Huỳnh Thị Mỹ Dung (Sáng) | Ngày 05/4/2021 Ngày 19/4/2021 |
|
BSCKI. Trần Ngọc Hoàng (Sáng) | Ngày 06/4/2021 Ngày 20/4/2021 |
|
ThsBS. Nguyễn Trần Trọng Tri (Sáng) | Ngày 07/4/2021 | |
BSCKII. Đinh Thị Thảo Mai (Sáng) | Ngày 08/4/2021 Ngày 22/4/2021 |
|
TSBS. Phan Hữu Hên (Sáng) | Ngày 09/4/2021 Ngày 13/4/2021 Ngày 23/4/2021 Ngày 27/4/2021 |
|
BSCKII. Lê Huy Trường (Sáng) | Ngày 12/4/2021 Ngày 26/4/2021 |
|
Nội tiêu hóa | BSCKI. Lê Văn Tâm (Sáng) | Từ 01/4/2021 đến 02/4/2021 |
ThsBS. Trương Tâm Thư (Sáng) | Từ 05/4/2021 đến 09/4/2021 | |
BSCKII. Trần Văn Thạch (Sáng) | Từ 12/4/2021 đến 16/4/2021 | |
ThsBS. Nguyễn Huyền Châu (Sáng) | Từ 19/4/2021 đến 23/4/2021 | |
BS. Võ Minh Mẫn (Sáng) | Từ 26/4/2021 đến 29/4/2021 | |
Tim mạch can thiệp | ThsBS. Nguyễn Ngọc Toàn (Sáng) | Từ 01/4/2021 đến 02/4/2021 Từ 12/4/2021 đến 16/4/2021 Từ 26/4/2021 đến 29/4/2021 |
BSCKI. Nguyễn Hoàng Tài My (Sáng) | Từ 05/4/2021 đến 09/4/2021 Từ 19/4/2021 đến 23/4/2021 |